Hotline hỗ trợ:

0963312169

Cáp vặn xoắn hạ thế Cadivi LV­-ABC-0,6/1 KV

Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)

Thương hiệu: Cadivi Loại sản phẩm: Cáp điện, cáp tín hiệu
- +
14
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Cáp vặn xoắn hạ thế Cadivi LV­-ABC-0,6/1 KV là dòng sản phẩm Cadivi với ruột bằng nhôm dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện treo trên không, cấp điện áp 0,6/1 kV.

* Thông số kĩ thuật Cáp vặn xoắn hạ thế Cadivi LV­-ABC-0,6/1 KV:

- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 80oC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
- Kiểu: toàn bộ cáp chịu lực căng đỡ, các pha và trung tính có kích thước bằng nhau.
- Cách điện: XLPE màu đen (có pha Masterbatch, hàm lượng carbon ≥ 2 %) kháng tia -UV, với ứng suất kéo tối đa để có thể truyền qua phần cách điện XLPE tại kẹp căng là 40 MPa.
- Dạng ruột dẫn: sợi nhôm xoắn đồng tâm và ép chặt.
- Vật liệu của ruột dẫn: Nhôm với suất kéo đứt tối thiểu là 140 MPa.
- Lực căng làm việc tối đa bằng 28 % lực kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (28 % MBL).
- Lực căng hằng ngày tối đa 18% lực kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (18 % MBL).

Ruột dẫn - Conductor Tải kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn Chiều dày trung bình nhỏ nhất của cách điện Chiều dày nhỏ nhất của cách điện tại điểm bất kỳ Chiều dày lớn nhất của cách điện tại điểm bất kỳ Đường kính lõi tối đa (không kể gân nổi) Tải nhỏ nhất đối với độ bám dính của cách điện
Tiết diện Số lượng sợi trong ruột dẫn Đường kính ruột dẫn Điện trở DC tối đa ở 20oC
Nominal Number of wires in conductor Approx. conductor Max. DC resistance at 20oC Min. breaking load of conductor Min. averange thickness of insulation excluding ribs Min. thickness of insulation at any point Max. thickness of insulation at any point Maximum diameter of core (excluding ribs) Min. load for ahension of insulation
mm2 No mm Ω/km kN mm mm mm mm kg
16 7 4,75 1,91 2,2 1,3 1,07 1,9 7,9 -
25 7 6,0 1,20 3,5 1,3 1,07 1,9 9,2 -
35 7 7,1 0,868 4,9 1,3 1,07 1,9 10,3 -
50 7 8,3 0,641 7,0 1,5 1,25 2,1 11,9 100
70 19 9,9 0,443 9,8 1,5 1,25 2,1 13,6 140
95 19 11,7 0,320 13,3 1,7 1,43 2,3 15,9 190
120 19 13,1 0,253 16,8 1,7 1,43 2,3 17,5 240
150 19 14,7 0,206 21,0 1,7 1,43 2,3 18,9 300
Sản phẩm cùng loại Xem thêm
Tại sao nên chọn Hải Bình

Follow Social
Đăng ký để nhận khuyến mãi
Coffee
Điện công nghiệp Hải Bình
Facebook
0
PHONE0963312169
0963312169