Hotline hỗ trợ:

0963312169

Cáp điện lực hạ thế Cadivi CXV-0,6/1 KV

Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)

Thương hiệu: Cadivi Loại sản phẩm: Cáp điện, cáp tín hiệu
- +
37
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Cáp điện lực hạ thế Cadivi CXV-0,6/1 KV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1kV, lắp đặt cố định.

*Đặc tính kỹ thuật Cáp điện lực hạ thế Cadivi CXV-0,6/1 KV:

- Cấp điện áp Uo/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90oC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:250oC.

*Thông số kĩ thuật:

Ruột dẫn Chiều dày cách (mm)
Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ 

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng (mm)

Approx.

overall

Khối lượng cáp gần (kg/km)

Approx.

mass

Tiết diện

(mm2)

Số sợi/đường kính sợi (No/mm) Đường kính ruột dẫn (mm) Điện trở DC (Ω/km)
Nominal Area

Number/

Nominal

Approx. conductor

Max.

DC resistance 

1

lõi

2

lõi

3

lõi

4

lõi

1

lõi

2

lõi

3

lõi

4

lõi

1

lõi

2

lõi

3

lõi

4

lõi

1,5 7/0,52 1,56 12,1 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 5,3 10,2 10,6 11,4 40 141 159 187
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 5,7 11,1 11,6 12,5 53 178 205 244
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,3 12,1 12,8 13,8 70 230 270 326
6 7/1,04 3,12 3,08 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,8 13,3 14,0 15,2 93 293 351 428
10 7/CC 3,75 1,83 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,5 13,7 14,6 15,9 132 306 406 518
16 7/CC 4,65 1,15 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 8,4 15,5 16,5 18,1 188 427 577 743
25 7/CC 5,8 0,727 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 9,9 18,6 19,9 21,8 283 640 876 1133
35 7/CC 6,85 0,524 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 11,0 20,7 22,1 24,4 373 837 1156 1502
50 19/CC 8,0 0,387 1,0 1,4 1,8 1,8 1,9 12,3 23,4 25,0 27,8 495 1107 1538 2016
70 19/CC 9,7 0,268 1,1 1,4 1,8 1,9 2,0 14,2 27,2 29,3 32,6 706 1569 2208 2899
95 19/CC 11,3 0,193 1,1 1,5 2,0 2,0 2,1 16,0 30,8 33,0 36,7 941 2090 2935 3858
120 19/CC 12,7 0,153 1,2 1,5 2,1 2,1 2,3 17,6 34,2 36,6 40,9 1174 2614 3677 4854
150 19/CC 14,13 0,124 1,4 1,6 2,2 2,3 2,4 19,6 38,0 40,9 45,9 1453 3227 4562 6007
185 19/CC 15,7 0,0991 1,6 1,6 2,3 2,4 2,6 21,6 42,1 45,7 51,0 1790 3986 5649 7450
240 37/CC 18,03 0,0754 1,7 1,7 2,5 2,6 2,8 24,3 48,0 51,6 57,5 2338 5207 7377 9732
300 61/CC 20,4 0,0601 1,8 1,8 2,7 2,8 3,0 27,0 53,5 57,5 64,1 2970 6604 9369 12360
400 61/CC 23,2 0,0470 2,0 1,9 2,9 3,1 3,3 30,4 60,2 64,9 72,8 3820 8486 12079 15945
500 61/CC 26,2 0,0366 2,2 2,0 - - - 34,0 - - - 4847 - - -
630 61/CC 30,2 0,0283 2,4 2,2 - - - 38,8 - - - 6409 - - -
Sản phẩm cùng loại Xem thêm
Tại sao nên chọn Hải Bình

Follow Social
Đăng ký để nhận khuyến mãi
Coffee
Điện công nghiệp Hải Bình
Facebook
0
PHONE0963312169
0963312169