Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Thương hiệu: Cadivi | Loại sản phẩm: Cáp điện, cáp tín hiệu |
*Thông số kĩ thuật Cáp điện lực hạ thế Cadivi CV-1-0,6/1KV:
Ruột dẫn | Chiều dày cách (mm) |
Đường kính tổng(mm) |
Khối lượng dây(kg/km) | |||
Tiết diện (mm2) | Số sợi/Đường kính sợi (No/mm) | Đường kính ruột dẫn (mm) | Điện trở DC tối đa (Ω/km) | |||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire | Approx. conductor | Max. DC resistance | Nominal thickness of insulation |
Approx.overall diamete |
Approx.mass |
1,0 (E) | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 | 0,6 | 2,5 | 14 |
1,5 (E) | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 | 0,6 | 2,8 | 20 |
2,5 (E) | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 3,4 | 32 |
1,0 | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 | 0,8 | 2,9 | 17 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 | 0,8 | 3,2 | 23 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 33 |
4 & 4 (E) | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 4,6 | 53 |
6 & 6 (E) | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 5,1 | 74 |
*Thông số kĩ thuật Cáp điện lực hạ thế Cadivi CV-1-0,6/1KV:
Ruột dẫn | Chiều dày cách (mm) |
Đường kính tổng(mm) |
Khối lượng dây(kg/km) | |||
Tiết diện (mm2) | Số sợi/Đường kính sợi (No/mm) | Đường kính ruột dẫn (mm) | Điện trở DC tối đa (Ω/km) | |||
Nominal area |
Number/Nominal Dia.of wire | Approx. conductor | Max. DC resistance | Nominal thickness of insulation |
Approx.overall diamete |
Approx.mass |
1,0 (E) | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 | 0,6 | 2,5 | 14 |
1,5 (E) | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 | 0,6 | 2,8 | 20 |
2,5 (E) | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 3,4 | 32 |
1,0 | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 | 0,8 | 2,9 | 17 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 | 0,8 | 3,2 | 23 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 33 |
4 & 4 (E) | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 4,6 | 53 |
6 & 6 (E) | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 5,1 | 74 |