Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Thương hiệu: Cadivi | Loại sản phẩm: Cáp điện, cáp tín hiệu |
*Đặc tính kỹ thuật Cáp điện lực hạ thế Cadivi CVV-300/500V:
- Cấp điện áp Uo/U: 300/500 V.
- Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70oC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC
*Thông số kĩ thuật Cáp điện lực hạ thế Cadivi CVV-300/500V:
Ruột dẫn | Chiều dày cách (mm) Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng (mm) Approx. overall |
Khối lượng cáp gần (kg/km) Approx. mass |
|||||||||
Tiết diện (mm2) |
Số sợi/đường kính sợi (No/mm) | Đường kính ruột dẫn (mm) | Điện trở DC (Ω/km) | ||||||||||
Nominal Area |
Number/ Nominal |
Approx. conductor | Max. DC resistance |
2 lõi |
3 lõi |
4 lõi |
2 lõi |
3 lõi |
4 lõi |
2 lõi |
3 lõi |
4 lõi |
|
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 | 0,7 | 1,2 | 1,2 | 1,2 | 9,1 | 9,6 | 10,4 | 123 | 143 | 171 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 1,2 | 1,2 | 1,2 | 10,4 | 11,0 | 11,9 | 169 | 1909 | 242 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,8 | 1,2 | 1,2 | 1,4 | 11,5 | 12,2 | 13,6 | 220 | 265 | 338 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 0,8 | 1,2 | 1,4 | 1,84 | 12,6 | 13,8 | 15,4 | 284 | 359 | 459 |
10 | CC | 3,75 | 1,83 | 1,00 | 1,4 | 1,4 | 1,4 | 15,5 | 16,4 | 17,9 | 443 | 545 | 676 |
16 | CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 1,4 | 1,4 | 1,4 | 17,7 | 18,8 | 20,5 | 614 | 766 | 956 |
25 | CC | 5,80 | 0,727 | 1,2 | 1,4 | 1,6 | 1,6 | 20,8 | 22,5 | 25,0 | 896 | 1151 | 1470 |
35 | CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 23,7 | 25,2 | 27,6 | 1190 | 1506 | 1895 |
*Đặc tính kỹ thuật Cáp điện lực hạ thế Cadivi CVV-300/500V:
- Cấp điện áp Uo/U: 300/500 V.
- Điện áp thử: 2 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70oC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC
*Thông số kĩ thuật Cáp điện lực hạ thế Cadivi CVV-300/500V:
Ruột dẫn | Chiều dày cách (mm) Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng (mm) Approx. overall |
Khối lượng cáp gần (kg/km) Approx. mass |
|||||||||
Tiết diện (mm2) |
Số sợi/đường kính sợi (No/mm) | Đường kính ruột dẫn (mm) | Điện trở DC (Ω/km) | ||||||||||
Nominal Area |
Number/ Nominal |
Approx. conductor | Max. DC resistance |
2 lõi |
3 lõi |
4 lõi |
2 lõi |
3 lõi |
4 lõi |
2 lõi |
3 lõi |
4 lõi |
|
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 | 0,7 | 1,2 | 1,2 | 1,2 | 9,1 | 9,6 | 10,4 | 123 | 143 | 171 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 1,2 | 1,2 | 1,2 | 10,4 | 11,0 | 11,9 | 169 | 1909 | 242 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,8 | 1,2 | 1,2 | 1,4 | 11,5 | 12,2 | 13,6 | 220 | 265 | 338 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 0,8 | 1,2 | 1,4 | 1,84 | 12,6 | 13,8 | 15,4 | 284 | 359 | 459 |
10 | CC | 3,75 | 1,83 | 1,00 | 1,4 | 1,4 | 1,4 | 15,5 | 16,4 | 17,9 | 443 | 545 | 676 |
16 | CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 1,4 | 1,4 | 1,4 | 17,7 | 18,8 | 20,5 | 614 | 766 | 956 |
25 | CC | 5,80 | 0,727 | 1,2 | 1,4 | 1,6 | 1,6 | 20,8 | 22,5 | 25,0 | 896 | 1151 | 1470 |
35 | CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 23,7 | 25,2 | 27,6 | 1190 | 1506 | 1895 |