Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Thương hiệu: CADIVI | Loại sản phẩm: Cáp điện, cáp tín hiệu |
*Thông số kĩ thuật Dây cáp điện Cadivi AV-0,6/1 KV:
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70oC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
140oC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
160oC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
Ruột dẫn | Chiều dày cách điện (mm) | Đường kính tổng (mm) | Khối lượng cáp (kg/km) | |||
Tiết diện (mm2) | Số sợi/Đường kính sợi (No/mm) | Đường kính ruột dẫn (mm) | Điện trở DC (Ω/km) | |||
Normal Area | Number/Nomind Dia of wire | Approx.conductor diameter | Max. DC resistance at 20oC | Nominal thickness if insulation | Apporx. overall diameter | Approx.mass |
16 | 7/CC | 4,65 | 1,91 | 1,0 | 6,7 | 69,3 |
25 | 7/CC | 5,8 | 1,20 | 1,2 | 8,2 | 106 |
35 | 7/CC | 6,85 | 0,868 | 1,2 | 9,3 | 132 |
50 | 19/CC | 8,0 | 0,641 | 1,4 | 10,8 | 186 |
70 | 19/CC | 9,7 | 0,443 | 1,4 | 12,6 | 259 |
95 | 19/CC | 11,3 | 0,320 | 1,6 | 14,5 | 348 |
120 | 19/CC | 12,7 | 0,253 | 1,6 | 15,9 | 422 |
150 | 19/CC | 14,13 | 0,206 | 1,8 | 17,7 | 531 |
185 | 37/CC | 15,7 | 0,164 | 2,0 | 19,7 | 650 |
240 | 37/CC | 18,03 | 0,125 | 2,2 | 22,4 | 847 |
300 | 61/CC | 20,4 | 0,100 | 2,4 | 25,2 | 1074 |
400 | 61/CC | 23,2 | 0,0778 | 2,6 | 28,4 | 1356 |
500 | 61/CC | 26,2 | 0,0605 | 2,8 | 31,8 | 1717 |
630 | 61/CC | 30,2 | 0,0469 | 2,8 | 35,8 | 2209 |
*Thông số kĩ thuật Dây cáp điện Cadivi AV-0,6/1 KV:
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70oC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
140oC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
160oC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
Ruột dẫn | Chiều dày cách điện (mm) | Đường kính tổng (mm) | Khối lượng cáp (kg/km) | |||
Tiết diện (mm2) | Số sợi/Đường kính sợi (No/mm) | Đường kính ruột dẫn (mm) | Điện trở DC (Ω/km) | |||
Normal Area | Number/Nomind Dia of wire | Approx.conductor diameter | Max. DC resistance at 20oC | Nominal thickness if insulation | Apporx. overall diameter | Approx.mass |
16 | 7/CC | 4,65 | 1,91 | 1,0 | 6,7 | 69,3 |
25 | 7/CC | 5,8 | 1,20 | 1,2 | 8,2 | 106 |
35 | 7/CC | 6,85 | 0,868 | 1,2 | 9,3 | 132 |
50 | 19/CC | 8,0 | 0,641 | 1,4 | 10,8 | 186 |
70 | 19/CC | 9,7 | 0,443 | 1,4 | 12,6 | 259 |
95 | 19/CC | 11,3 | 0,320 | 1,6 | 14,5 | 348 |
120 | 19/CC | 12,7 | 0,253 | 1,6 | 15,9 | 422 |
150 | 19/CC | 14,13 | 0,206 | 1,8 | 17,7 | 531 |
185 | 37/CC | 15,7 | 0,164 | 2,0 | 19,7 | 650 |
240 | 37/CC | 18,03 | 0,125 | 2,2 | 22,4 | 847 |
300 | 61/CC | 20,4 | 0,100 | 2,4 | 25,2 | 1074 |
400 | 61/CC | 23,2 | 0,0778 | 2,6 | 28,4 | 1356 |
500 | 61/CC | 26,2 | 0,0605 | 2,8 | 31,8 | 1717 |
630 | 61/CC | 30,2 | 0,0469 | 2,8 | 35,8 | 2209 |