Hotline hỗ trợ:

0963312169

Cáp điện lực hạ thế Cadivi AVV-0,6/1 KV

Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)

Thương hiệu: Cadivi Loại sản phẩm: Cáp điện, cáp tín hiệu
- +
24
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Cáp điện lực hạ thế Cadivi AVV-0,6/1 KV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1kV, lắp đặt cố định.

*Đặc tính kỹ thuật Cáp điện lực hạ thế Cadivi AVV-0,6/1 KV:

- Cấp điện áp Uo/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70oC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:140oC, với tiết diện lớn hơn 300mm2, 160oC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

*Thông số kĩ thuật:

Ruột dẫn Chiều dày cách (mm)
Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ 

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng (mm)

Approx.

overall

Khối lượng cáp gần (kg/km)

Approx.

mass

Tiết diện

(mm2)

Số sợi/đường kính sợi (No/mm) Đường kính ruột dẫn (mm) Điện trở DC (Ω/km)
Nominal Area

Number/

Nominal

Approx. conductor

Max.

DC resistance 

1

lõi

2

lõi

3

lõi

4

lõi

1

lõi

2

lõi

3

lõi

4

lõi

1

lõi

2

lõi

3

lõi

4

lõi

10 CC 3,75 3,08 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 8,1 14,9 15,9 17,4 87 222 273 337
16 CC 4,65 1,91 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 9,0 16,7 17,8 19,5 112 283 353 441
25 CC 5,80 1,20 1,2 1.4 1.8 1,8 1,8 10,5 19,8 21,2 23,3 157 397 501 631
35 CC 6,85 0,868 1,2 1,4 1,8 1,8 1,8 11,6 21,9 23,4 25,8 189 476 609 769
50 CC 8,00 0,641 1,4 1,4 1,8 1,8 1,9 13,1 25,0 26,8 29,8 252 636 817 1051
70 CC 9,70 0,443 1,4 1,4 1,9 2,0 2,1 14,9 28,7 30,9 34,4 335 851 1114 1434
95 CC 11,30 0,320 1,6 1,5 2,0 2,0 2,2 17,0 32,8 35,3 39,3 442 1116 1465 1889
120 CC 12,80 0,253 1,6 1,5 2,1 2,2 2,3 18,4 35,8 38,5 42,8 525 1337 1759 2269
150 CC 14,13 0,206 1,8 1,6 2,2 2,3 2,4 20,4 39,6 42,6 48,0 655 1654 2180 2846
185 CC 15,70 0,164 2,0 1,7 2,4 2,5 2,7 22,6 43,9 47,7 53,1 796 2022 2672 3471
240 CC 18,03 0,125 2,2 1,8 2,6 2,7 2,9 25,5 50,1 53,9 60,1 1023 2614 3446 4475
300 CC 20,40 0,100 2,4 1,9 2,7 2,9 3,1 28,4 55,9 60,3 67,6 1283 3257 4329 5634
400 CC 23,20 0,0778 2,6 2,0 3,0 3,1 3,4 31,8 62,8 67,9 75,8 1605 4112 5442 7096
500 CC 26,20 0,0605 2,8 2,1 - - - 35,4 - - - 2011 - - -
630 CC 30,20 0,0469 2,8 2,2 - - - 39,6 - - - 2557 - - -
Sản phẩm cùng loại Xem thêm
Tại sao nên chọn Hải Bình

Follow Social
Đăng ký để nhận khuyến mãi
Coffee
Điện công nghiệp Hải Bình
Facebook
0
PHONE0963312169
0963312169