Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Thương hiệu: Cadivi | Loại sản phẩm: Cáp điện, cáp tín hiệu, cáp điều khiển |
*Đặc tính kỹ thuật Cáp điện Cadivi CXE/AWA-0,6/1 KV:
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90oC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
*Thông số kỹ thuật:
Ruột dẫn |
Chiều dày cách điện (mm) Nominal thickness of insulation |
Đường kính sợi giáp (mm) Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ (mm) Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng (mm) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp (kg/km) Approx. mass |
|||
Tiết diện (mm2) Nominal area |
Số sợi/đường kính sợi (N0 /mm) Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn (mm) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 200C (Ω/km) Max. DC resistance at 20oC |
|||||
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 684 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,25 | 1,5 | 20,0 | 910 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,25 | 1,6 | 22,0 | 1187 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,6 | 1,6 | 24,5 | 1502 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 1,7 | 26,5 | 1802 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 31,4 | 2788 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,6 | 1,9 | 34,1 | 3409 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 39,2 | 4413 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | 2,2 | 42,6 | 5510 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,0 | 2,3 | 47,4 | 6984 |
*Đặc tính kỹ thuật Cáp điện Cadivi CXE/AWA-0,6/1 KV:
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90oC.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
*Thông số kỹ thuật:
Ruột dẫn |
Chiều dày cách điện (mm) Nominal thickness of insulation |
Đường kính sợi giáp (mm) Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ (mm) Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng (mm) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp (kg/km) Approx. mass |
|||
Tiết diện (mm2) Nominal area |
Số sợi/đường kính sợi (N0 /mm) Number/Nominal Dia.of wire |
Đường kính ruột dẫn (mm) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 200C (Ω/km) Max. DC resistance at 20oC |
|||||
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 684 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,25 | 1,5 | 20,0 | 910 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,25 | 1,6 | 22,0 | 1187 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,6 | 1,6 | 24,5 | 1502 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 1,7 | 26,5 | 1802 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 31,4 | 2788 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,6 | 1,9 | 34,1 | 3409 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 39,2 | 4413 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | 2,2 | 42,6 | 5510 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,0 | 2,3 | 47,4 | 6984 |