Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Thương hiệu: LiOA | Nhiệt độ: -5oC - 40oC |
- Chạy êm, tự tiêu hao điện thấp, giúp thiết bị điện chạy đủ công suất nên phát huy tốt nhất tính năng sử dụng, bền cho thiết bị và tiết kiệm điện năng.
- Có khả năng bảo vệ quá tải CB và bảo vệ quá áp CB đầu vào.
*Thông số kỹ thuật Ổn áp 3 pha ngâm dầu điều chỉnh chung LiOA D-150:
Điện áp vào - Input Voltage | 304V ~ 456V(380V ± 20%) |
Điện áp ra - Output Voltage | 380V (±1% ~ 5%) |
Tần số - Frequency | 49Hz ~ 62Hz |
Nhiệt độ môi trường - Ambient Temperature | -5oC ~+40oC |
Nguyên lý điều khiển - Control System | Động cơ Servo |
Kiểu dáng - Design | Kiểu dáng(kích thước, trọng lượng)thay đổi không cần báo trước |
Độ cách điện - Insulation Resistance | Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V - More than 3MΩ at DC 500V |
Độ bền điện - Dielectric Strength |
Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút - Tested at AC 2000V for 1 min |
*Chủng loại:
Mã sản phẩm Code |
Diễn giải/Description | ||
Công suất Capacity (kVA) | Kích thước (DxRxC) Dimension (LxWxH)(mm) | Trọng lượng Weight (kg) | |
D-150 | 150 | 860 x 860 x 1500 | 700 |
D-200 | 200 | 940 x 940 x 1500 | 800 |
D-250 | 250 | 940 x 940 x 1500 | 850 |
D-300 | 300 | 1000 x 1000 x 1700 | 900 |
D-400 | 400 | 1000 x 1000 x 1700 | 1150 |
D-500 | 500 | 1200 x 1200 x 1700 | 1290 |
D-600 | 600 | 1200 x 1200 x 1700 | 1370 |
D-800 | 800 | 1280 x 1280 x 2050 | 1840 |
D-1000 | 1000 | 1460 x 1460 x 2350 | 2360 |
D-1500 | 1500 | 1650 x 1650 x 2350 | 2900 |
D-2000 | 2000 | 1650 x 1650 x 2350 | 3200 |
- Chạy êm, tự tiêu hao điện thấp, giúp thiết bị điện chạy đủ công suất nên phát huy tốt nhất tính năng sử dụng, bền cho thiết bị và tiết kiệm điện năng.
- Có khả năng bảo vệ quá tải CB và bảo vệ quá áp CB đầu vào.
*Thông số kỹ thuật Ổn áp 3 pha ngâm dầu điều chỉnh chung LiOA D-150:
Điện áp vào - Input Voltage | 304V ~ 456V(380V ± 20%) |
Điện áp ra - Output Voltage | 380V (±1% ~ 5%) |
Tần số - Frequency | 49Hz ~ 62Hz |
Nhiệt độ môi trường - Ambient Temperature | -5oC ~+40oC |
Nguyên lý điều khiển - Control System | Động cơ Servo |
Kiểu dáng - Design | Kiểu dáng(kích thước, trọng lượng)thay đổi không cần báo trước |
Độ cách điện - Insulation Resistance | Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V - More than 3MΩ at DC 500V |
Độ bền điện - Dielectric Strength |
Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút - Tested at AC 2000V for 1 min |
*Chủng loại:
Mã sản phẩm Code |
Diễn giải/Description | ||
Công suất Capacity (kVA) | Kích thước (DxRxC) Dimension (LxWxH)(mm) | Trọng lượng Weight (kg) | |
D-150 | 150 | 860 x 860 x 1500 | 700 |
D-200 | 200 | 940 x 940 x 1500 | 800 |
D-250 | 250 | 940 x 940 x 1500 | 850 |
D-300 | 300 | 1000 x 1000 x 1700 | 900 |
D-400 | 400 | 1000 x 1000 x 1700 | 1150 |
D-500 | 500 | 1200 x 1200 x 1700 | 1290 |
D-600 | 600 | 1200 x 1200 x 1700 | 1370 |
D-800 | 800 | 1280 x 1280 x 2050 | 1840 |
D-1000 | 1000 | 1460 x 1460 x 2350 | 2360 |
D-1500 | 1500 | 1650 x 1650 x 2350 | 2900 |
D-2000 | 2000 | 1650 x 1650 x 2350 | 3200 |