Hotline hỗ trợ:

0963312169

Ổn áp 1 pha LiOA

  • SH-II
  • Liên hệ

Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)

Thương hiệu: LiOA Nhiệt độ: -5oC - 40oC
- +
20
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Ổn áp 1 pha LiOA sử dụng nguyên lí nguyên lý điều chỉnh động cơ giúp dòng điện ổn định liên tục, kiểu dáng công nghiệp cùng với các ưu điểm khác như:

- Chạy êm, tự tiêu hao điện thấp, giúp thiết bị điện chạy đủ công suất nên phát huy tốt nhất tính năng sử dụng, bền cho thiết bị và tiết kiệm điện năng.

- Có khả năng bảo vệ quá tải CB và bảo vệ quá áp CB đầu vào.

*Thông số kỹ thuật Ổn áp 1 pha LiOA:

Kiểu - Type SH-II DRI-II DRI-II
Điện áp vào - Input Voltage 150V(130V)÷250V 90V÷250V 50V÷250V
Điện áp ra - Input Voltage 220V-110V(100V)±

Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi 

Response Time Against 10% Input Voltage Deviation

0,4s÷1s 500VA ÷10.000VA 1s÷3s 15.000VA ÷ 50.000VA
Nhiệt độ môi trường - Ambient Temperature -5oC ÷ 40oC
Nguyên lí điều khiển - Control System Đông cơ Servo - Servo Motor
Kiểu dáng - Design

Kiểu dáng (kích thước, trọng lượng) thay đổi không cần báo trước

The design can e changed without prior notice

Độ cách điện - Insulation Resistance Lớn hơn 3MΩ ở điện áp 1 chiều 500V - More than 3MΩ at DC 500V
Độ bền điện - Dielectric Strength

Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút 

Tested at AC 2000V for 1 min

*Chủng loại:

SH-II

Mã sản phẩm

Code

Diễn giải/Description
Công suất Capacity (kVA) Kích thước (DxRxC) Dimension (LxWxH)(mm) Trọng lượng Weight (kg)
SH-500 II 0,5 225 x 172 x 177 5,0
SH-1000 II 1 225 x 172 x 177 6,2
SH-2000 II 2 285 x 208 x 218 9,6
SH-3000 II 3 305 x 225 x 305 11,0
SH-5000 II 5 305 x 225 x 305 14,8
SH-7500 II 7,5 400 x 218 x 310 20,0
SH-10000 II 10 405 x 218 x 310 22,5
SH-15000 II 15 562 x 312 x 510 54,0
SH-20000 II 20 562 x 312 x 510 54,0
SH-25000 II 25 690 x 488 x 450 69,0
SH-30000 II 30 690 x 488 x 450 76,0
SH-50000KII 50 700 x 480 x 660 120,0

DRI - II

Mã sản phẩm

Code

Diễn giải/Description
Công suất Capacity (kVA) Kích thước (DxRxC) Dimension (LxWxH)(mm) Trọng lượng Weight (kg)
SH-500 II 0,5 225 x 172 x 177 5,6
SH-1000 II 1 237 x 183 x 200 7,0
SH-2000 II 2 285 x 208 x 218 10,0
SH-3000 II 3 305 x 225 x 305 12,0
SH-5000 II 5 305 x 225 x 305 15,0
SH-7500 II 7,5 410 x 240 x 355 26,0
SH-10000 II 10 415 x 240 x 355 30,2
SH-15000 II 15 562 x 312 x 510 58,0
SH-20000 II 20 690 x 488 x 450 70,0
SH-30000 II 30 700 x 480 x 660 103,0

DRII - II

Mã sản phẩm

Code

Diễn giải/Description
Công suất Capacity (kVA) Kích thước (DxRxC) Dimension (LxWxH)(mm) Trọng lượng Weight (kg)
SH-1000 II 1 237 x 183 x 200 7,8
SH-2000 II 2 285 x 208 x 218 10,0
SH-3000 II 3 305 x 225 x 305 15,0
SH-5000 II 5 400 x 218 x 310 20,0
SH-7500 II 7,5 445 x 315 x 440 29,2
SH-10000 II 10 490 x 408 x 440 41,0
SH-15000 II 15 700 x 480 x 660 86,0
SH-20000 II 20 700 x 480 x 660 100,0
Sản phẩm cùng loại Xem thêm
Tại sao nên chọn Hải Bình

Follow Social
Đăng ký để nhận khuyến mãi
Coffee
Điện công nghiệp Hải Bình
Facebook
0
PHONE0963312169
0963312169