Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Thương hiệu: CADIVI | Loại sản phẩm: Cáp điện, cáp tín hiệu |
*Thông số kĩ thuật:
Ruột dẫn | Chiều dài cách điện (mm) |
Kích thước dây (mm) |
Khối lượng dây (kg/km) | ||
Tiết diện (mm2) | Số sợi/Đường kính sợi (No/mm) | Điện trở DC (Ω/km) | |||
Normal Area | Number/Nomind Dia of wire | Max. DC resistance | Nominal thickness if insulation |
Approx.wire dimension |
Approx.mass |
2x0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,8 | 2,5x5,2 | 22 |
2x0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,8 | 2,7x5,7 | 28 |
2x1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,8 | 2,9x6,1 | 34 |
2x1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,8 | 3,2x6,7 | 44 |
2x2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6x7,6 | 66 |
*Thông số kĩ thuật:
Ruột dẫn | Chiều dài cách điện (mm) |
Kích thước dây (mm) |
Khối lượng dây (kg/km) | ||
Tiết diện (mm2) | Số sợi/Đường kính sợi (No/mm) | Điện trở DC (Ω/km) | |||
Normal Area | Number/Nomind Dia of wire | Max. DC resistance | Nominal thickness if insulation |
Approx.wire dimension |
Approx.mass |
2x0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,8 | 2,5x5,2 | 22 |
2x0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,8 | 2,7x5,7 | 28 |
2x1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,8 | 2,9x6,1 | 34 |
2x1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,8 | 3,2x6,7 | 44 |
2x2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6x7,6 | 66 |