Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Đạt tiêu chuẩn: IEC60227-5
*Thông số kĩ thuật Dây dẹt bọc PVC LiOA VCmo-2x0.5-300/500V:
Tiết diện ruột dẫn (mm2) | Kết cấu ruột dẫn (mm) | Đường kính ruột dẫn (mm) | Chiều dày cách điện (mm) | Chiều dày vỏ bọc (mm) | Kích thước ngoài (mm) | Khối lượng dây (kg/km) | Điện trở ruột dẫn (Ω/km) |
2x0.7 | 16/0.24 | 1.1 | 0.6 | 0.8 | 4.1x6.5 | 41 | 28.3 |
2x1 | 32/0.20 | 1.3 | 0.6 | 0.8 | 4.3x7.0 | 51 | 19.5 |
2x1.5 | 32/0.24 | 1.6 | 0.7 | 0.8 | 4.7x7.9 | 66 | 13.3 |
2x2.5 | 48/0.26 | 2.0 | 0.8 | 1.0 | 5.8x9.5 | 104 | 7.98 |
2x4 | 56/0.3 | 2.6 | 0.8 | 1.0 | 6.3x10.7 | 140 | 4.95 |
2x6 | 80/0.31 | 3.3 | 0.8 | 1.0 | 7.2x12 | 188 | 3.3 |
*Thông số kĩ thuật Dây dẹt bọc PVC LiOA VCmo-2x0.5-300/500V:
Tiết diện ruột dẫn (mm2) | Kết cấu ruột dẫn (mm) | Đường kính ruột dẫn (mm) | Chiều dày cách điện (mm) | Chiều dày vỏ bọc (mm) | Kích thước ngoài (mm) | Khối lượng dây (kg/km) | Điện trở ruột dẫn (Ω/km) |
2x0.7 | 16/0.24 | 1.1 | 0.6 | 0.8 | 4.1x6.5 | 41 | 28.3 |
2x1 | 32/0.20 | 1.3 | 0.6 | 0.8 | 4.3x7.0 | 51 | 19.5 |
2x1.5 | 32/0.24 | 1.6 | 0.7 | 0.8 | 4.7x7.9 | 66 | 13.3 |
2x2.5 | 48/0.26 | 2.0 | 0.8 | 1.0 | 5.8x9.5 | 104 | 7.98 |
2x4 | 56/0.3 | 2.6 | 0.8 | 1.0 | 6.3x10.7 | 140 | 4.95 |
2x6 | 80/0.31 | 3.3 | 0.8 | 1.0 | 7.2x12 | 188 | 3.3 |