Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Thương hiệu: CADIVI | Loại sản phẩm: Cáp điện, cáp tín hiệu |
Dây cáp CADIVI phù hợp sử dụng trong các hệ thống bảng điều khiển, thiết bị điện gia dụng, tivi, bàn điều khiển, cũng làm dây kết nối trong các thiết bị, cho động cơ và máy biến áp, ...
*Thông số kĩ thuật:
- Cấp điện áp U0/U đến: 600V
- Điện áp thử đến: 3,5 kV (5 phút)
- Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 105oC
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 6 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
- Bằng màu cách điện: Màu đỏ - vàng - xanh dương - đen - xám - vàng/xanh lá (hoặc theo yêu cầu của khách hàng)
- Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6612 / IEC 60228, TCVN 5935-1 / IEC 60502-1, UL758.
*Thông số kĩ thuật Dây cáp điện CADIVI VCM/HR-LF-600V:
Ruột dẫn | Chiều dài cách điện (mm) | Đường kính tổng (mm) | Khối lượng cáp (kg/km) | |||
Tiết diện (mm2) | Số sợi/Đường kính sợi (No/mm) | Đường kính ruột dẫn (mm) | Điện trở DC (Ω/km) | |||
Normal Area | Number/Nomind Dia of wire | Approx.conductor diameter | Max. DC resistance at 20oC | Nominal thickness if insulation | Apporx. overall diameter | Approx.mass |
1,5 | 30/0.25 | 1,6 | 13,3 | 0,76 | 3,1 | 21 |
2,5 | 50/0,25 | 2,0 | 7,98 | 0,76 | 3,6 | 31 |
4 | 56/0,30 | 2,6 | 4,95 | 0,76 | 4,1 | 47 |
6 | 84/0,30 | 3,6 | 3,330 | 1,14 | 5,9 | 77 |
10 | 77/0,40 | 4,6 | 1,91 | 1,52 | 7,8 | 137 |
16 | 126/0,40 | 5,9 | 1,21 | 1,52 | 8,9 | 191 |
25 | 196/0,40 | 7,3 | 0,780 | 1,52 | 10,4 | 279 |
35 | 273/0,40 | 8,7 | 0,554 | 2,03 | 12,8 | 409 |
50 | 380/0,40 | 10,3 | 0,386 | 2,03 | 14,6 | 560 |
70 | 361/0,40 | 12,6 | 0,272 | 2,03 | 16,6 | 765 |
95 | 475/0,50 | 14,4 | 0,206 | 2,03 | 18,5 | 983 |
120 | 608/0,50 | 16,3 | 0,161 | 2,41 | 21,1 | 1267 |
150 | 740/0,50 | 18,1 | 0,129 | 2,41 | 22,9 | 1597 |
185 | 925/0,50 | 20,2 | 0,106 | 2,41 | 25,0 | 1878 |
240 | 1184/0,50 | 22,9 | 0,0801 | 2,41 | 27,7 | 2366 |
Dây cáp CADIVI phù hợp sử dụng trong các hệ thống bảng điều khiển, thiết bị điện gia dụng, tivi, bàn điều khiển, cũng làm dây kết nối trong các thiết bị, cho động cơ và máy biến áp, ...
*Thông số kĩ thuật:
- Cấp điện áp U0/U đến: 600V
- Điện áp thử đến: 3,5 kV (5 phút)
- Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 105oC
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 6 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
- Bằng màu cách điện: Màu đỏ - vàng - xanh dương - đen - xám - vàng/xanh lá (hoặc theo yêu cầu của khách hàng)
- Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6612 / IEC 60228, TCVN 5935-1 / IEC 60502-1, UL758.
*Thông số kĩ thuật Dây cáp điện CADIVI VCM/HR-LF-600V:
Ruột dẫn | Chiều dài cách điện (mm) | Đường kính tổng (mm) | Khối lượng cáp (kg/km) | |||
Tiết diện (mm2) | Số sợi/Đường kính sợi (No/mm) | Đường kính ruột dẫn (mm) | Điện trở DC (Ω/km) | |||
Normal Area | Number/Nomind Dia of wire | Approx.conductor diameter | Max. DC resistance at 20oC | Nominal thickness if insulation | Apporx. overall diameter | Approx.mass |
1,5 | 30/0.25 | 1,6 | 13,3 | 0,76 | 3,1 | 21 |
2,5 | 50/0,25 | 2,0 | 7,98 | 0,76 | 3,6 | 31 |
4 | 56/0,30 | 2,6 | 4,95 | 0,76 | 4,1 | 47 |
6 | 84/0,30 | 3,6 | 3,330 | 1,14 | 5,9 | 77 |
10 | 77/0,40 | 4,6 | 1,91 | 1,52 | 7,8 | 137 |
16 | 126/0,40 | 5,9 | 1,21 | 1,52 | 8,9 | 191 |
25 | 196/0,40 | 7,3 | 0,780 | 1,52 | 10,4 | 279 |
35 | 273/0,40 | 8,7 | 0,554 | 2,03 | 12,8 | 409 |
50 | 380/0,40 | 10,3 | 0,386 | 2,03 | 14,6 | 560 |
70 | 361/0,40 | 12,6 | 0,272 | 2,03 | 16,6 | 765 |
95 | 475/0,50 | 14,4 | 0,206 | 2,03 | 18,5 | 983 |
120 | 608/0,50 | 16,3 | 0,161 | 2,41 | 21,1 | 1267 |
150 | 740/0,50 | 18,1 | 0,129 | 2,41 | 22,9 | 1597 |
185 | 925/0,50 | 20,2 | 0,106 | 2,41 | 25,0 | 1878 |
240 | 1184/0,50 | 22,9 | 0,0801 | 2,41 | 27,7 | 2366 |