Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Tuổi thọ: 30.000 giờ | CRI: Ra80 |
Góc chiếu: 110o | Độ bảo vệ: IP66, IK08 |
- Thân đèn được làm từ nhôm đúc nguyên khối và mặt kính cường lực IK08.
- Thiết bị có kích thước gọn nhẹ, độ sáng cao đi cùng đó là đạt tiêu chuẩn IP66 nhờ đó có thể lắp đặt các khu vực ngoài trời.
- PF>0.9 đối với đèn pha từ 50W trở lên.
Đèn pha LED High series Nanoco phù hợp sử dụng, ở các sân bóng, khách sạn, sân quảng trưởng, ...
*Thông số kĩ thuật:
Mã sản phẩm | Công suất/Điện thế sử dụng | Quang thông (lumen) | Màu ánh sáng | Kích thước sản phẩm (mm) | Trong lượng (kg) | Đóng gói (cái/thùng) |
NLFH0106 | 10W/220V | 1,000 | Trắng 6500K | 130x110x41 | 0.38 | 20 |
NLFH0103 | 950 | Vàng 3000K | ||||
NLFH0206 | 20W/220V | 2,000 | Trắng 6500K | 181x158x50 | 0.67 | 20 |
NLFH0203 | 1,900 | Vàng 3000K | ||||
NLFH0306 | 30W/220V | 3,000 | Trắng 6500K | 196x172x52 | 0.79 | 20 |
NLFH0303 | 2,850 | Vàng 3000K | ||||
NLFH0506 | 50W/220V | 5,000 | Trắng 6500K | 240x210x60 | 1.13 | 10 |
NLFH0503 | 4,750 | Vàng 3000K | ||||
NLFH0706 | 70W/220V | 7,000 | Trắng 6500K | 255x285x60 | 1.74 | 5 |
NLFH1006 | 100W/220V | 11,000 | Trắng 6500K | 310x345x80 | 3.5 | 1 |
NLFH1506 | 150W/220V | 16,500 | Trắng 6500K | 350x380x97 | 5 | 1 |
NLFH2006 | 200W/220V | 22,000 | Trắng 6500K | 430x480x105 | 9.8 | 1 |
- Thân đèn được làm từ nhôm đúc nguyên khối và mặt kính cường lực IK08.
- Thiết bị có kích thước gọn nhẹ, độ sáng cao đi cùng đó là đạt tiêu chuẩn IP66 nhờ đó có thể lắp đặt các khu vực ngoài trời.
- PF>0.9 đối với đèn pha từ 50W trở lên.
Đèn pha LED High series Nanoco phù hợp sử dụng, ở các sân bóng, khách sạn, sân quảng trưởng, ...
*Thông số kĩ thuật:
Mã sản phẩm | Công suất/Điện thế sử dụng | Quang thông (lumen) | Màu ánh sáng | Kích thước sản phẩm (mm) | Trong lượng (kg) | Đóng gói (cái/thùng) |
NLFH0106 | 10W/220V | 1,000 | Trắng 6500K | 130x110x41 | 0.38 | 20 |
NLFH0103 | 950 | Vàng 3000K | ||||
NLFH0206 | 20W/220V | 2,000 | Trắng 6500K | 181x158x50 | 0.67 | 20 |
NLFH0203 | 1,900 | Vàng 3000K | ||||
NLFH0306 | 30W/220V | 3,000 | Trắng 6500K | 196x172x52 | 0.79 | 20 |
NLFH0303 | 2,850 | Vàng 3000K | ||||
NLFH0506 | 50W/220V | 5,000 | Trắng 6500K | 240x210x60 | 1.13 | 10 |
NLFH0503 | 4,750 | Vàng 3000K | ||||
NLFH0706 | 70W/220V | 7,000 | Trắng 6500K | 255x285x60 | 1.74 | 5 |
NLFH1006 | 100W/220V | 11,000 | Trắng 6500K | 310x345x80 | 3.5 | 1 |
NLFH1506 | 150W/220V | 16,500 | Trắng 6500K | 350x380x97 | 5 | 1 |
NLFH2006 | 200W/220V | 22,000 | Trắng 6500K | 430x480x105 | 9.8 | 1 |