Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Tuổi thọ: 25.000 - 30.000 giờ | CRI: Ra80 |
Góc chiếu: 110o | Độ bảo vệ: IP65 |
- Thân đèn được làm từ kim loại, chóa đèn nhựa PC chịu lực cao.
- Kích thước gọn nhẹ, độ sáng cao, tiêu chuẩn IP65 nhờ đó có thể lắp đặt ngoài trời.
- PF>0.9 đối với đèn pha từ 50W trở lên.
Đèn pha LED Nanoco phù hợp sử dụng ở các khách sạn, sân vườn, ...
*Thông số kĩ thuật Đèn pha LED Nanoco NLF1106:
Mã sản phẩm | Công suất/Điện thế sử dụng | Quang thông (lumen) | Màu ánh sáng | Kích thước sản phẩm | Trọng lượng | Tuổi thọ (giờ) | Đóng gói (cái/thùng) |
NLF1106 | 10W/220V | 800 | Trắng 6000K | 117x27x138 |
0.29kg |
25.000 |
12 |
NLF1104 | 800 | Trung tính 4000K | |||||
NLF1103 | 760 | Vàng 3000K | |||||
NLF1206 | 20W/220V | 1600 | Trắng 6000K | 134x27x159 |
0.37kg |
25.000 |
12 |
NLF1204 | 1600 | Trung tính 4000K | |||||
NLF1203 | 1520 | Vàng 3000K | |||||
NLF1306 | 30W/220V | 2400 | Trắng 6000K | 167x36x220 | 0.65kg |
25.000 |
12 |
NLF1304 | 2400 | Trung tính 4000K | |||||
NLF1303 | 2280 | Vàng 3000K | |||||
NLF1506 | 50W/220V | 4000 | Trắng 6000K | 222x38x301 |
1.1kg |
25.000 |
6 |
NLF1504 | 4000 | Trung tính 4000K | |||||
NLF1503 | 3800 | Vàng 3000K | |||||
NLF1006 | 100W/220V | 8500 | Trắng 6000K | 220x68x282 |
1.65kg |
30.000 |
6 |
NLF1004 | 8500 | Trung tính 4000K | |||||
NLF1003 | 8057 | Vàng 3000K |
- Thân đèn được làm từ kim loại, chóa đèn nhựa PC chịu lực cao.
- Kích thước gọn nhẹ, độ sáng cao, tiêu chuẩn IP65 nhờ đó có thể lắp đặt ngoài trời.
- PF>0.9 đối với đèn pha từ 50W trở lên.
Đèn pha LED Nanoco phù hợp sử dụng ở các khách sạn, sân vườn, ...
*Thông số kĩ thuật Đèn pha LED Nanoco NLF1106:
Mã sản phẩm | Công suất/Điện thế sử dụng | Quang thông (lumen) | Màu ánh sáng | Kích thước sản phẩm | Trọng lượng | Tuổi thọ (giờ) | Đóng gói (cái/thùng) |
NLF1106 | 10W/220V | 800 | Trắng 6000K | 117x27x138 |
0.29kg |
25.000 |
12 |
NLF1104 | 800 | Trung tính 4000K | |||||
NLF1103 | 760 | Vàng 3000K | |||||
NLF1206 | 20W/220V | 1600 | Trắng 6000K | 134x27x159 |
0.37kg |
25.000 |
12 |
NLF1204 | 1600 | Trung tính 4000K | |||||
NLF1203 | 1520 | Vàng 3000K | |||||
NLF1306 | 30W/220V | 2400 | Trắng 6000K | 167x36x220 | 0.65kg |
25.000 |
12 |
NLF1304 | 2400 | Trung tính 4000K | |||||
NLF1303 | 2280 | Vàng 3000K | |||||
NLF1506 | 50W/220V | 4000 | Trắng 6000K | 222x38x301 |
1.1kg |
25.000 |
6 |
NLF1504 | 4000 | Trung tính 4000K | |||||
NLF1503 | 3800 | Vàng 3000K | |||||
NLF1006 | 100W/220V | 8500 | Trắng 6000K | 220x68x282 |
1.65kg |
30.000 |
6 |
NLF1004 | 8500 | Trung tính 4000K | |||||
NLF1003 | 8057 | Vàng 3000K |