Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Tuổi thọ: 25.000 giờ | CRI: Ra80 |
Góc chiếu: 24o | Độ bảo vệ: IP20 |
- Thiết kế nhỏ gọn, thân đèn được làm từ nhôm, chóa đèn nhựa trong.
- Thiết bị có kèm theo phụ kiện T2 để giúp dễ dàng tùy chỉnh và điều chỉnh hướng sáng 1 cách dễ dàng.
Đèn LED track light T2 Eira series Nanoco phù hợp sử dụng ở các quán ăn, caffe, hộ gia đình, ...
*Thông số kĩ thuật Đèn LED track light T2 Eira series Nanoco NTRE105B:
Mã sản phẩm | Công suất/Điện thế sử dụng |
Quang thông (lumen) |
Màu ánh sáng |
Kích thước sản phẩm (mm) |
Đóng gói (cái/thùng) |
|
Đen | Trắng | |||||
NTRE105B | NTRE105W | 10W/220V |
850 | Trắng 5000K | Ø70/H125 |
20 |
NTRE104B | NTRE104W | 850 | Trung tính 4000K | |||
NTRE103B | NTRE103W | 810 | Vàng 3000K | |||
NTRE205B | NTRE205W | 20W/220V |
1700 | Trắng 5000K | Ø75/H135 |
12 |
NTRE204B | NTRE204W | 1700 | Trung tính 4000K | |||
NTRE203B | NTRE203W | 1600 | Vàng 3000K | |||
NTRE305B | NTRE305W | 30W/220V |
2550 | Trắng 5000K | Ø80/H150 |
12 |
NTRE304B | NTRE304W | 2550 | Trung tính 4000K | |||
NTRE303B | NTRE303W | 2400 | Vàng 3000K |
- Thiết kế nhỏ gọn, thân đèn được làm từ nhôm, chóa đèn nhựa trong.
- Thiết bị có kèm theo phụ kiện T2 để giúp dễ dàng tùy chỉnh và điều chỉnh hướng sáng 1 cách dễ dàng.
Đèn LED track light T2 Eira series Nanoco phù hợp sử dụng ở các quán ăn, caffe, hộ gia đình, ...
*Thông số kĩ thuật Đèn LED track light T2 Eira series Nanoco NTRE105B:
Mã sản phẩm | Công suất/Điện thế sử dụng |
Quang thông (lumen) |
Màu ánh sáng |
Kích thước sản phẩm (mm) |
Đóng gói (cái/thùng) |
|
Đen | Trắng | |||||
NTRE105B | NTRE105W | 10W/220V |
850 | Trắng 5000K | Ø70/H125 |
20 |
NTRE104B | NTRE104W | 850 | Trung tính 4000K | |||
NTRE103B | NTRE103W | 810 | Vàng 3000K | |||
NTRE205B | NTRE205W | 20W/220V |
1700 | Trắng 5000K | Ø75/H135 |
12 |
NTRE204B | NTRE204W | 1700 | Trung tính 4000K | |||
NTRE203B | NTRE203W | 1600 | Vàng 3000K | |||
NTRE305B | NTRE305W | 30W/220V |
2550 | Trắng 5000K | Ø80/H150 |
12 |
NTRE304B | NTRE304W | 2550 | Trung tính 4000K | |||
NTRE303B | NTRE303W | 2400 | Vàng 3000K |