Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Tuổi thọ: 30.000 giờ | Độ bảo vệ: IP20 |
CRI: Ra80 | Góc chiếu: 120o |
- Sử dụng chất liệu khung than đèn kim loại, chịu nhịu tốt và tăng tuổi thọ lên đến 30.000 giờ.
- Thiết bị được bố trí theo viền khung đèn, phát sáng xuyên qua tâm dẫn quang, tấm tán quang do đó ánh sáng phân phối đều dịu nhẹ, không quá chói.
Đèn LED Sidelit Panel Office Nanoco phù hợp sử dụng ở các hộ gia đình, khách sạn, ...
*Thông số kĩ thuật Đèn LED Sidelit Panel Office Nanoco:
Mã sản phẩm | Công suất/Điện thế sử dụng | Quang thông (lumen) | Màu ánh sáng | Kích thước sản phẩm (mm) | Đóng gói (cái/thùng) |
NPL30306 | 18W/220V | 1600 | Trắng 6500K | 295x295x8.8 | 10 |
NPL30304 | 1600 | Trung tính 4000K | |||
NPL30303 | 1520 | Vàng 3000K | |||
NPL30606 | 24W/220V | 2100 | Trắng 6500K | 595x295x8.8 | 5 |
NPL30604 | 2100 | Trung tính 4000K | |||
NPL30603 | 1995 | Vàng 3000K | |||
NPL60606 | 40W/220V | 3600 | Trắng 6500K | 595x295x8.8 | 5 |
NPL60604 | 3600 | Trung tính 4000K | |||
NPL60603 | 3420 | Vàng 3000K | |||
NPL30126 | 40W/220V | 3600 | Trắng 6500K | 1195x295x9.4 | 5 |
NPL30124 | 3600 | Trung tính 4000K | |||
NPL30123 | 3420 | Vàng 3000K | |||
NPL60126 | 60W/220V | 5400 | Trắng 6500K | 1195x595x9.4 | 4 |
NPL60124 | 5400 | Trung tính 4000K | |||
NPL60123 | 5130 | Vàng 3000K |
- Sử dụng chất liệu khung than đèn kim loại, chịu nhịu tốt và tăng tuổi thọ lên đến 30.000 giờ.
- Thiết bị được bố trí theo viền khung đèn, phát sáng xuyên qua tâm dẫn quang, tấm tán quang do đó ánh sáng phân phối đều dịu nhẹ, không quá chói.
Đèn LED Sidelit Panel Office Nanoco phù hợp sử dụng ở các hộ gia đình, khách sạn, ...
*Thông số kĩ thuật Đèn LED Sidelit Panel Office Nanoco:
Mã sản phẩm | Công suất/Điện thế sử dụng | Quang thông (lumen) | Màu ánh sáng | Kích thước sản phẩm (mm) | Đóng gói (cái/thùng) |
NPL30306 | 18W/220V | 1600 | Trắng 6500K | 295x295x8.8 | 10 |
NPL30304 | 1600 | Trung tính 4000K | |||
NPL30303 | 1520 | Vàng 3000K | |||
NPL30606 | 24W/220V | 2100 | Trắng 6500K | 595x295x8.8 | 5 |
NPL30604 | 2100 | Trung tính 4000K | |||
NPL30603 | 1995 | Vàng 3000K | |||
NPL60606 | 40W/220V | 3600 | Trắng 6500K | 595x295x8.8 | 5 |
NPL60604 | 3600 | Trung tính 4000K | |||
NPL60603 | 3420 | Vàng 3000K | |||
NPL30126 | 40W/220V | 3600 | Trắng 6500K | 1195x295x9.4 | 5 |
NPL30124 | 3600 | Trung tính 4000K | |||
NPL30123 | 3420 | Vàng 3000K | |||
NPL60126 | 60W/220V | 5400 | Trắng 6500K | 1195x595x9.4 | 4 |
NPL60124 | 5400 | Trung tính 4000K | |||
NPL60123 | 5130 | Vàng 3000K |