Giá sản phẩm ưu đãi hơn khi mua số lượng lớn (Vui lòng thêm vào giỏ hàng để nhận báo giá hoặc qua email: diencongnghiephaibinh@gmail.com hoặc Hotline: 0963.312.169 - 0251.629.47.47)
Tuổi thọ: 25.000 giờ | Độ bảo vệ: IP20 |
CRI: Ra80 | Góc chiếu: 120o |
- Sử dụng chất liệu thân đèn bằng nhôm bền bỉ giúp tuổi thọ lên tới 25.000 giờ.
- Thiết kế driver nguồn rời.
- Thiết kế siêu mỏng thích hợp cho công trình trần nhà thấp, tiết kiệm chi phí.
*Thông số kĩ thuật Đèn LED âm trần siêu mỏng Nanoco NSD0661:
Mã sản phẩm | Công suất/Điện thế sử dụng | Quang thông (lumen) | Màu ánh sáng | Kích thước sản phẩm (mm) | Kích thước đóng gói (mm) | Đóng gói (cái/thùng) |
NSD0661 | 6W/220V | 420 | Trắng 6500K | Ø120/H22 | Ø110 | 36 |
NSD0641 | 400 | Trung tính 4000K | ||||
NSD0631 | 360 | Vàng 3000K | ||||
NSD06C1 | 6W/220V | 420-462 | Đổi 3 màu 3000K-4000K-6500K | Ø120/H22 | Ø110 | 36 |
NSD0961 | 9W/220V | 630 | Trắng 6500K | Ø145/H22 | Ø135 | 30 |
NSD0941 | 620 | Trung tính 4000K | ||||
NSD0931 | 600 | Vàng 3000K | ||||
NSD09C1 | 9W/220V | 630-693 | Đổi 3 màu 3000K-4000K-6500K | Ø145/H22 | Ø135 | 30 |
NSD1261 | 12W/220V | 840 | Trắng 6500K | Ø174/H22 | Ø160 | 24 |
NSD1241 | 820 | Trung tính 4000K | ||||
NSD1231 | 800 | Vàng 3000K | ||||
NSD12C1 | 12W/220V | 824-840 | Đổi 3 màu 3000K-4000K-6500K | Ø174/H22 | Ø160 | 24 |
NSD1561 | 15W/220V | 1125 | Trắng 6500K | Ø200/H22 | Ø190 | 20 |
NSD1541 | 1125 | Trung tính 4000K | ||||
NSD1531 | 1050 | Vàng 3000K |
- Sử dụng chất liệu thân đèn bằng nhôm bền bỉ giúp tuổi thọ lên tới 25.000 giờ.
- Thiết kế driver nguồn rời.
- Thiết kế siêu mỏng thích hợp cho công trình trần nhà thấp, tiết kiệm chi phí.
*Thông số kĩ thuật Đèn LED âm trần siêu mỏng Nanoco NSD0661:
Mã sản phẩm | Công suất/Điện thế sử dụng | Quang thông (lumen) | Màu ánh sáng | Kích thước sản phẩm (mm) | Kích thước đóng gói (mm) | Đóng gói (cái/thùng) |
NSD0661 | 6W/220V | 420 | Trắng 6500K | Ø120/H22 | Ø110 | 36 |
NSD0641 | 400 | Trung tính 4000K | ||||
NSD0631 | 360 | Vàng 3000K | ||||
NSD06C1 | 6W/220V | 420-462 | Đổi 3 màu 3000K-4000K-6500K | Ø120/H22 | Ø110 | 36 |
NSD0961 | 9W/220V | 630 | Trắng 6500K | Ø145/H22 | Ø135 | 30 |
NSD0941 | 620 | Trung tính 4000K | ||||
NSD0931 | 600 | Vàng 3000K | ||||
NSD09C1 | 9W/220V | 630-693 | Đổi 3 màu 3000K-4000K-6500K | Ø145/H22 | Ø135 | 30 |
NSD1261 | 12W/220V | 840 | Trắng 6500K | Ø174/H22 | Ø160 | 24 |
NSD1241 | 820 | Trung tính 4000K | ||||
NSD1231 | 800 | Vàng 3000K | ||||
NSD12C1 | 12W/220V | 824-840 | Đổi 3 màu 3000K-4000K-6500K | Ø174/H22 | Ø160 | 24 |
NSD1561 | 15W/220V | 1125 | Trắng 6500K | Ø200/H22 | Ø190 | 20 |
NSD1541 | 1125 | Trung tính 4000K | ||||
NSD1531 | 1050 | Vàng 3000K |